Polyolefin, Unspecified FRAGOM PR/721 CROSSPOLIMERI ITALY

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
HalogenContent

HalogenContent

IEC 60754-1<0.100 %
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286340 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811190 %
tensile strength

tensile strength

Yield

IEC 60811>13.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot pressing test

Hot pressing test

80°C,穿透

IEC 60811<35 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.51 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

280°C/0.325kg

IEC 608116.0 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

ASTM D123820 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224046
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

70°C,4hr,在SAE20油中,Break

IEC 60811<10 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

100°C,168hr

IEC 608115.0 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

70°C,4hr,在SAE20油中

IEC 60811<15 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

100°C,168hr,Break

IEC 60811-14 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.