COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng quang học

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Refractive index

Refractive index

ISO 4891.53 °C
Transmittance rate

Transmittance rate

2000μm

ISO 13468-291 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

23°C

ISO 527-263 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

23°C

ISO 527-22.8 %
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-22900 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 179/1eA2.0 kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

23°C

ISO 179/1eU15 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPaUnannealed

ISO 75-2/Bf130 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

玻璃转化温度

ISO 11357-2140 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

(23°C,24hr)

ISO 620.01 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

260℃/2.16Kg

ISO 113314 cm3/10min
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL -94HB 0.75mm
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL -94HB 1.50mm
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL -94HB 3.00mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm