Epoxy Magnobond 91 Magnolia Plastics, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shear strength

shear strength

ASTM D73210.8 MPa
compressive strength

compressive strength

ASTM D69548.3 MPa
Compressive modulus

Compressive modulus

ASTM D6952100 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Demold Time(25°C)

1400 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life

30 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:22
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7920.698 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

9.30GHz

ASTM D1502.09
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.