EPDM DOW™ 774P STYRON US

  • Đặc tính:
    Thời tiết kháng
    Chống va đập cao
    Sức mạnh cao
    Chống lão hóa

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

Internal Method< 0.40 wt%
ash content

ash content

ASTM D5667< 0.1 wt%
molecular weight distribution

molecular weight distribution

Internal MethodNarrow
Residual converted metals

Residual converted metals

Internal Method< 10 ppm
Acrylic content

Acrylic content

ASTM D390025.0 wt%
Ethylene norbornene content

Ethylene norbornene content

ASTM D60474.5 to 5.3 wt%
Ethylene component

Ethylene component

ASTM D390068.0 to 72.0 wt%
Mooney viscosity

Mooney viscosity

ML 1+4, 125℃

ASTM D164665 to 75 MU
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm