Ethylene Copolymer Halar® 6012F SOLVAY BELGIUM

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ASTM D3275220to227 °C
Particle size distribution

Particle size distribution

名义值

ASTM D1921-63300to500 µm
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

275°C/2.16kg

ASTM D32756.0to9.0 g/10min
density

density

ASTM D32751.68 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.