PVC HG-800(粉) NINGBO HANWHA

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

0.540 g/ml
Average degree of aggregation

Average degree of aggregation

802
Volatile compounds

Volatile compounds

0.09 %
Number of impurity particles

Number of impurity particles

8
Sieve residue

Sieve residue

0.25mm

0 %
fisheye

fisheye

6 个/400cm2
Residual vinyl chloride content

Residual vinyl chloride content

≤1.0 ppm
Plasticizer absorption amount

Plasticizer absorption amount

100g

22.3 g
Whiteness

Whiteness

160℃,10min后

86.3 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm