Epoxy Sympoxy™ 1010/809 HAPCO USA

Bảng thông số kỹ thuật

thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

1500 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:42
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.09 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

3.60
Dielectric strength

Dielectric strength

19 kV/mm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

82
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
cure temperature

cure temperature

Roomtemperature
temperature range

temperature range

125 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.