PC IUPILON™  S-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

  • Đặc tính:
    Độ nhớt trung bình
    Chịu nhiệt
    Độ nhớt trung bình
    Chống cháy
    phát hành tình dục
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Linh kiện điện tử
    Ứng dụng ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256740-1000 J/m
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D7902.3 GPa
bending strength

bending strength

ASTM D79080.4-90.2 Mpa
Stretching length

Stretching length

ASTM D63890-140 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D 63858.8-68.6 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

18.6kgf/cm

ASTM D 648130-136 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

4.6kgf/cm

ASTM D 648136-142 °C
Combustibility

Combustibility

UL 94V-2
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

6-7 10
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃,24hrs

ASTM D5700.23-0.26 %
density

density

ASTM D7921.2
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Across Flow

0.5-0.8 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow

0.5-0.8 %
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785123 R
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14918-22 KV/mm
Dielectric loss

Dielectric loss

10,Tangent

ASTM D1500.0082
Dielectric constant

Dielectric constant

10

ASTM D15025.2 Pf/m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.