PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

  • Đặc tính:
    Ổn định nhiệt
    Hệ số ma sát thấp
    Dòng chảy cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng chiếu sáng
    Túi nhựa
    Hàng thể thao
    Thiết bị điện
    Lĩnh vực ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dart impact

Dart impact

23°C,EnergyatPeakLoad

ASTM D376310.6 J
Multi axis Instrumented Impact Energy

Multi axis Instrumented Impact Energy

ISO 6603-22.89 J
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D638139 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-2138 Mpa
elongation

elongation

Break

ASTM D6382.1 %
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-22.1 %
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1789700 Mpa
bending strength

bending strength

ASTM D790237 Mpa
bending strength

bending strength

ISO 178211 Mpa
Friction coefficient

Friction coefficient

Dynamic

ASTM D3702Modified0.58
Wear factor

Wear factor

Washer

ASTM D3702Modified12.0 10^-10in^5-min/ft-lb-hr
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-40to40°C

ASTME8313.8E-05 cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-40to40°C

ISO 11359-23.8E-05 cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

TD:-40to40°C

ISO 11359-25.5E-05 cm/cm/°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.