EVA 14-0.3 BEIJING EASTERN

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D-12380.3 g/10
density

density

ASTM D-15050.935
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D-6384.9 N/mm
tear strength

tear strength

ASTM D-1922350 g
tear strength

tear strength

ASTM D-1922240 g
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D-6398630 %
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D-6398530 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-63828 N/mm
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-63827 N/mm
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-1709 A-B大于等于300 g
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224033
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224092
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D-6384.9 N/mm
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-152575 °C
Melting temperature

Melting temperature

95 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
film thickness

film thickness

40 u
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

ISC.DIS 8965/1989(E)14 %
turbidity

turbidity

ASTM D-24572 %
gloss

gloss

ASTM D-1003A79 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D-149670 KV/cm
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D-1502.9
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.