PBT+ASA LONGLITE® PBT 7020-104X Chang Chun Plastics Co., Ltd. (CCP Group)

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 179/1eA7.5 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178150 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1785300 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-22.8 %
tensile strength

tensile strength

Break,23°C

ISO 527-2100 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-26000 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 11357-3225 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A160 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-40.10to0.40 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-40.70to1.3 %
density

density

ISO 11831.38 g/cm³
Melt viscosity

Melt viscosity

260°C

ISO 11443220 Pa·s
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

2.00mm

IEC 60243-120 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931E+14 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931E+13 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.