TPE 2175 Ningxia Chemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

96 %
Volume change of fuel B

Volume change of fuel B

室温×96h

-10 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

110 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

41 %
Constant tensile strength retention rate

Constant tensile strength retention rate

100%

121 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.23
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

400 %
Shore hardness

Shore hardness

75 A
tensile strength

tensile strength

13.0 MPa
Tensile stress

Tensile stress

100%

5.0 MPa
tear strength

tear strength

45.0 kN/m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.