PVC HANWHA CP-430 Hanwha Chemical

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

ASTM D18950.70to0.84 g/cm³
Particle size distribution

Particle size distribution

350μm)SievePass%

Internal Method100 %
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D3030<4.0 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Degree of aggregation

Degree of aggregation

K-Value

DIN 5372650.0
Degree of aggregation

Degree of aggregation

DP

JISK6720-2400to500
Content VAcM

Content VAcM

Internal Method14to16 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.