Rubber IND 2070 E Momentive Performance Materials Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

175°C,22hr

DIN 5351725 %
tear strength

tear strength

ASTM D62433.0 kN/m
elongation

elongation

Break

DIN 53504470 %
tensile strength

tensile strength

DIN 5350411.0 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

后固化时间(200°C)

4.0 hr
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life

20000to40000 min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

DIN 534791.17 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

DIN 5350572
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
sulfurization

sulfurization

175°C

10.0 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.