Epoxy Ablebond 967-3 Henkel Ablestik

Bảng thông số kỹ thuật

thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Post curing time

Post curing time

150°C

0.50 hr
Post curing time

Post curing time

65°C

6.0 hr
shelf-life

shelf-life

热固性混合粘度(25°C)

7000 cP
shelf-life

shelf-life

25°C3

26 wk
shelf-life

shelf-life

5°C3

52 wk
shelf-life

shelf-life

-40°C2

52 wk
storage stability

storage stability

25°C

2900 min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal conductivity

thermal conductivity

121°C

0.70 W/m/K
Glass transition temperature

Glass transition temperature

85.0 °C
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

0.025
Dielectric constant

Dielectric constant

1kHz

4.30
Volume resistivity

Volume resistivity

2E+13 ohms·cm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Conductivity of water extract

Conductivity of water extract

80.0 µS/cm
shear strength

shear strength

25°C,金

108 N
Mixing ratio

Mixing ratio

PartA:PartB

1:1
lap shear strength

lap shear strength

25°C,铝基材

>1700
sodium

sodium

<10 ppm
Potassium content

Potassium content

<30 ppm
Chloride ion (CI) content

Chloride ion (CI) content

<300 ppm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.