PE Sindustris PE XL8081NT Sincerity Australia Pty Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break,25°C

ASTM D638>500 %
tensile strength

tensile strength

25°C

ASTM D638>19.6 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D15050.922 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dissipation factor

Dissipation factor

1MHz

ASTM D1504E-04
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

ASTM D1502.30
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2571E+16 ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.