PA6 MB3GM24HS BK MARPLEX AUSTRALIA

  • Đặc tính:
    Tăng cường sợi thủy tinh
    Đóng gói khoáng 20%
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thay thế kim loại
    Ứng dụng trong lĩnh vực ô

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.60mm

UL 94HB
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr,23℃

ISO 627.2 %
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃,50%R

ISO 622.2 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D-9550.3-0.6 %
density

density

ASTM D-7921.37 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 1796 kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

3.2mm

ASTM D-25660 J/m
bending strength

bending strength

3.20mm

ASTM D-790172 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

3.20mm

ASTM D-7905750 Mpa
elongation

elongation

Break,3.20mm

ASTM D-6384.0 %
tensile strength

tensile strength

3.20mm

ASTM D-638110 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

3.20mm

ASTM D-6386250 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

Flow

ASTM D-6960.000042 cm/cm/℃
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed,3.2mm

ASTM D-648220 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed,3.2mm

ASTM D-648280 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.