PA6 YH-800 SINOPEC BALING

  • Đặc tính:
    Độ nhớt trung bình
    Tính chất: Độ nhớt trung
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Sợi
    Dây đơn
    Phù hợp với khuôn phun ch
    Sửa đổi chống cháy và kéo
    Đơn ti các loại.

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

---

GB 1033-861.156 ---
Relative viscosity

Relative viscosity

---

GB/T 1632-932.85±0.03 ---
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

---

GB 9341-8886.6 Mpa
Shrinkage rate

Shrinkage rate

---

GB/T 1043-930.93 %
Shore hardness

Shore hardness

---

GB 9341-8872.2 R
tensile strength

tensile strength

---

GB 1040-9260.7 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

---

GB 9342-8820.1 KJ/m
Bending modulus

Bending modulus

---

GB 9341-882087 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

---

GB 1040-9248.1 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

--HDT

---71.0 °C
Melting temperature

Melting temperature

---

---215-220 °C
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

GB 1044-701.5*10 Ω.cm
Surface resistivity

Surface resistivity

GB 1044-702.4*10 Ω
Dielectric constant

Dielectric constant

---

GB 1044-700.65 ---
Volume resistivity

Volume resistivity

GB 1044-702.7*10 Ω
Surface resistivity

Surface resistivity

GB 1044-703.0*10 Ω
Dielectric loss

Dielectric loss

Tangent

GB 1045-705.0*10
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm