Fluoropolymer NEOFLON™ EFEP RP-5000 DAIKIN INDUSTRIES, Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D7901000 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D638360to520 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63836.0to56.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC195 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.74 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

265°C/5.0kg

ASTM D123820to30 g/10min
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
PermeationResistance-Average

PermeationResistance-Average

60°C3

2.0 g·mm/m²/atm/24hr
PermeationResistance-Average

PermeationResistance-Average

60°C2

6.5 g·mm/m²/atm/24hr
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.