TPV EXCELINK 1500B JSR JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

60°

ISO 281311
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81539 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C,22hr

ISO 81535 %
elongation

elongation

Break,Across Flow

ISO 37640 %
Tensile stress

Tensile stress

Yield,MD

ISO 374.70 MPa
Tensile stress

Tensile stress

300%Strain,横向Flow

ISO 372.20 MPa
Tensile stress

Tensile stress

100%Strain,横向Flow

ISO 371.40 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/5.0kg

ISO 1133110 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 11336.0 g/10min
density

density

ISO 11830.880 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,15Sec

ISO 86851
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.