TPE 2180 Ningxia Chemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

45 %
Volume change of fuel B

Volume change of fuel B

室温×96h

-7 %
Elongation at Break

Elongation at Break

87 %
Constant tensile strength retention rate

Constant tensile strength retention rate

100%

127 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

108 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.25
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

100%

6.0 MPa
Elongation at Break

Elongation at Break

380 %
Shore hardness

Shore hardness

80 A
tear strength

tear strength

52.0 kN/m
tensile strength

tensile strength

13.5 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.