PE Copolymer Lucobit 1235 LUCOBIT GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-270.0 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.960 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 113310 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86878
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
low-temperature toughness

low-temperature toughness

DIN 53361-40 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.