PBS 3001MD SHOWA DENKO JAPAN

  • Đặc tính:
    Xanh lá cây
    Phân compost
    Phân hủy sinh học

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790323 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

BreakBreak

ASTM D638900 %
tensile strength

tensile strength

BreakBreak

ASTM D63847 Mpa
tensile strength

tensile strength

YieldYield

ASTM D63819 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

DSCDSC

ASTM D341850 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃,2.16kg190℃/2.16 kg

ASTM D12381.4 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.