PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

  • Đặc tính:
    Chịu nhiệt độ cao
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng nội thất ô tô
    Máy móc công nghiệp

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 17920 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 17895.0 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1782400 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-230 %
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 527-265.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-30to65°C

ISO 11359-29E-05 cm/cm/°C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A80.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3.00mm

Internal Method1.4-2.0 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

23°C

IEC 600932.1E+15 ohms·cm
Dissipation factor

Dissipation factor

1MHz

IEC 602500.012
Dissipation factor

Dissipation factor

100Hz

IEC 602507E-03
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

IEC 602503.00
Dielectric constant

Dielectric constant

100Hz

IEC 602503.20
Dielectric strength

Dielectric strength

2.00mm

IEC 60243-125 KV/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.