Rubber Silopren® LSR 2003 Momentive Performance Materials Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

Pot Life(20°C)

4300 min
Color

Color

--4

Clear/Transparent
Color

Color

--3

Clear/Transparent
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

4.10 kN/m
elongation

elongation

Break

500 %
tensile strength

tensile strength

1.97 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

0.210 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

后固化时间(177°C)

2.0 hr
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:1.0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.05 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreOO

54
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.