PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

  • Đặc tính:
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng ô tô
    Linh kiện điện
    Nhà ở điện tử
    Ứng dụng điện tử
    Thiết bị điện
    Điện công nghiệp
    Thiết bị OA
    Vỏ máy tính xách tay

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.79 mm

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178234 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 17810400 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break, 23°C

ISO 527-22.5 %
tensile strength

tensile strength

23°C

ISO 527-2154 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

Flow

ISO 11359-22.0E-5 cm/cm/°C
Melting temperature

Melting temperature

DSC265 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed

ISO 75-2/B251 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation, 23°C

ISO 624.0 %
Water absorption rate

Water absorption rate

24 hr, 23°C

ISO 620.70 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow : 3.00 mm

Internal Method0.10 - 0.30 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

横向Flow : 3.00 mm

Internal Method0.90 - 1.1 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931.0E+13 ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.