PET Preformance® PET 1708HS(A) AlphaPet Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ rõ ràng内部方法0.85 g/cm³
Màu L内部方法>78.0
Độ nhớt nội tại内部方法0.80 dl/g
Acetaldehyde内部方法<2.0 ppm
Màu B内部方法-1.50
Hấp thụ nước包装态 (as packed)内部方法<0.25 wt%
Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tạp chất và hạt màu内部方法None
Nội dung bụi包装态 (as packed)内部方法<300 ppm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.