PP H6500 ZHEJIANG HONGJI

  • Đặc tính:
    Trong suốt
    Chịu nhiệt độ cao
    Dòng chảy cao
    Độ bóng cao
    Với tính thanh khoản cực
    Chịu nhiệt độ tốt
    Cân bằng độ cứng tuyệt vờ
    Không mùi
    Đồng tụ
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Trang chủ
    Thùng chứa
    Hộp nhựa
    Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
    Bát cho bao bì thực phẩm
    Hộp chờ.
  • Giấy chứng nhận:
    SGS

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

GB/T 1040.22.7 kJ/m²
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040.236 Mpa
bending strength

bending strength

GB/T 934142 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

GB/T 93411800 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ISO 75120 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306145 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GB/T 368263-65 g/10min
Equal standard index

Equal standard index

GB/T 241295 %
ash content

ash content

GB/T 9345.10.02 质量分数%
Cleanliness

Cleanliness

ASTM D-10035 个/kg
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.