TSU BCC Resins BC 8870 USA BCC Products

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D57548 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

ASTM D395B72 %
tear strength

tear strength

ASTM D624114 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D412400 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D41226.2 MPa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

ASTM D69567.6 MPa
bending strength

bending strength

ASTM D79025.5 MPa
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790538 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638248 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Post curing time

Post curing time

66°C

4.0to6.0 hr
Post curing time

Post curing time

23°C

72to120 hr
stripping time

stripping time

24°C

120to180 min
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

ASTM D23931800to2000 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:60
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9550.25 %
Specific volume

Specific volume

0.910 cm³/g
density

density

ASTM D7921.10 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224068to72
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Applicable period

Applicable period

24°C

18.0to20.0 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.