XLPE AEI SX-0670:CM424 UK AEI Compounds

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

BS2782620A1.42 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

150°C/21.6kg

Internal Method4.0 g/10min
tensile strength

tensile strength

IEC 60811-1-18.50 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811-1-1270 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

70°C,168hr,在水中

IEC 60811-1-2-10 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

100°C,168hr

IEC 60811-1-222 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

70°C,168hr,在水中,Break

IEC 60811-1-2-15 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

100°C,168hr,Break

IEC 60811-1-2-10 %
deformation

deformation

80°C

IEC 60811-3-1pass
thermosetting

thermosetting

Elongationunderload,20N/cm2:200°C

IEC 60811-2-140 %
thermosetting

thermosetting

Permanentelongationaftercooling

IEC 60811-2-10.0 %
Temperature index

Temperature index

ISO 4589-3270 °C
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-230 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.