PP CELSTRAN®  GF30-04 BK CELANESE USA

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Thấp cong cong
    Khớp nối hóa học
    Sức mạnh cao
    Chống leo
    Chịu được tác động nhiệt
    Ổn định nhiệt
    Chịu nhiệt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị thể thao
    Linh kiện điện tử
    Phụ tùng ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản

Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản

-30°C

ISO 179/1eU48 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản

Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản

23°C

ISO 179/1eU55 kJ/m²
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ biến dạng nhiệt

Nhiệt độ biến dạng nhiệt

1.8MPa,未退火

ISO 75-2/A158 °C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt

Nhiệt độ biến dạng nhiệt

8.0MPa,未退火

ISO 75-2/C122 °C
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mô đun kéo

Mô đun kéo

--

ISO 527-2/1A/17000 Mpa
Mô đun kéo

Mô đun kéo

80°C

ISO 527-2/1A4700 Mpa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

断裂

ISO 527-2/1A/5110 Mpa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

80°C

ISO 527-2/1A70.0 Mpa
Căng thẳng kéo dài

Căng thẳng kéo dài

断裂

ISO 527-2/1A/52.2 %
Căng thẳng kéo dài

Căng thẳng kéo dài

断裂,80°C

ISO 527-2/1A2.3 %
Mô đun uốn cong

Mô đun uốn cong

23°C

ISO 1787000 Mpa
Mô đun uốn cong

Mô đun uốn cong

80°C

ISO 1786500 Mpa
Độ bền uốn

Độ bền uốn

23°C

ISO 178175 Mpa
Độ bền uốn

Độ bền uốn

80°C

ISO 178100 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm