PPE XYRON™  644Z ASAHI JAPAN

  • Đặc tính:
    Chịu nhiệt độ cao
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị gia dụng
    Phụ tùng nội thất ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 17921 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

2.0mm

UL 945VA
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.0mm

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178110 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1782440 Mpa
Nominal tensile fracture strain

Nominal tensile fracture strain

23°C

ISO 527-29.0 %
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 527-274.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RTI

RTI

UL 746125 °C
RTI Imp

RTI Imp

UL 746125 °C
RTI Elec

RTI Elec

UL 746125 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-30to65°C

ISO 11359-27E-05 cm/cm/°C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A129 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Outdoor applicability

Outdoor applicability

Black

UL 746Cf1
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 620.10 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

2.00mm

Internal Method0.50-0.80 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm