TP, Unspecified Hapweld™ 602 HAPCO USA

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

62.1 MPa
shear strength

shear strength

25°C

34.5 MPa
shear strength

shear strength

121°C

20.7 MPa
shear strength

shear strength

177°C

12.4 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Usage temperature

Usage temperature

-73-232 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
weight

weight

5400 g
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

10 ohms·cm
Dielectric strength

Dielectric strength

17 kV/mm
Dielectric constant

Dielectric constant

4.10
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
CureTime

CureTime

107°C

16.0 hr
CureTime

CureTime

121°C

0.7 hr
CureTime

CureTime

149°C

0.3 hr
CureTime

CureTime

204°C

0.1 hr
viscosity

viscosity

50.8to127.0 µm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.