TPE PRIMALLOY®  A1500N MITSUBISHI JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 378.0 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 37790 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81561 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD2.0mm

ISO 294-40.50 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD2.0mm

ISO 294-42.7 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃/2.16Kg

ISO 113311 g³/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 761958
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.