HDPE ETILINAS HD5301AA POLYETHYLENE MALAYSIA SDN BHD

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146130 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306127 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183/D0.946 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 11330.10 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

ISO 113311 g/10min
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

MD:Break,15μm

ISO 118456.0 MPa
tensile strength

tensile strength

TD:Break,15μm

ISO 118448.0 MPa
elongation

elongation

MD:Break,15μm

ISO 1184380 %
elongation

elongation

TD:Break,15μm

ISO 1184500 %
Dart impact

Dart impact

15μm

ISO 7765-1/A140 g
tensile strength

tensile strength

MD:Yield,15μm

ISO 118435.0 MPa
tensile strength

tensile strength

TD:Yield,15μm

ISO 118429.0 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.