PC Makrolon®  2405 901510 COVESTRO SHANGHAI

  • Đặc tính:
    Độ nhớt thấp
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng công nghiệp
    Lĩnh vực điện
    Lĩnh vực điện tử
    Lĩnh vực ô tô
    phổ quát
  • Giấy chứng nhận:
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Refractive index

Refractive index

ASTM D542/ISO 4891.586
otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic

characteristic

低粘度 脱模性良好
purpose

purpose

一般目的
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527>50 %
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638/ISO 5272400 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52765 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785120
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1782340 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 17882.7 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R306144 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.2
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.5-0.7 %
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.12-0.3 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.