PBT SHINITE®  DE3045 HANGZHOU XINGUANG

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ASTM D25683.3 J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790182 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D7908515 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ASTM D6383.4 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638116 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC223 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80 MPa

ASTM D648205 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.525 g/cm³
Water absorption rate

Water absorption rate

110℃/1hrs

ASTM D5700.07 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9550.3-0.6 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ASTM D9550.5-0.9 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

260°C,2.16Kg

ASTM D123821.3 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D25710000000000000000 Ω-cm
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14920 KV/mm
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL -94HB
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm