PET DSR TL-104 Dragon Special Resin (Xiamen) Co., Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC>245 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

<0.080 %
water content

water content

<0.40 %
Intrinsic viscosity

Intrinsic viscosity

Internal Method0.82to0.85 dl/g
Crystallinity

Crystallinity

>45 %
Color L

Color L

>80.0
Color B

Color B

<0.00
Acetaldehyde

Acetaldehyde

<1.0 ppm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impurities and color particles

Impurities and color particles

NIL
Dust content

Dust content

<100 mg/kg
DEGContent

DEGContent

1.3to1.7 %
Terminal carboxyl content

Terminal carboxyl content

<35.0 mol/t
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.