TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 LUBRIZOL BELGIUM

  • Đặc tính:
    Kháng hóa chất
    Chống mài mòn
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị y tế
    Ứng dụng điện
    Ứng dụng dây và cáp

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286324 %
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

3.0mm

UL 94V-2
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ISO 34-185 kN/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Wear resistance

Wear resistance

ISO 4649-A38.0 mm³
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/A5085.0 °C
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,1Sec

ISO 86890
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

ISO 527-3/5/200520 %
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ISO 527-3/5/20013.7 Mpa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 527-3/5/2009.00 Mpa
tensile strength

tensile strength

50%Strain

ISO 527-3/5/2008.00 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-3/5/20028.0 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm