Rubber RTV-2 XT-551 Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA4

25to30
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA3

6to10
Shore hardness

Shore hardness

撕裂强度

14.0to21.0 kN/m
Shore hardness

Shore hardness

Break伸长率

350to450 %
Shore hardness

Shore hardness

抗张强度

2.76to3.45 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA8

32to35
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA7

32to35
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA6

30to35
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA5

30to35
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
storage stability

storage stability

60to90 min
Curing time

Curing time

4.0 hr
viscosity

viscosity

50to70 Pa·s
Color

Color

White
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:10
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

25000to35000 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.09 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.