TPU 54600 NAT 021 Luborun

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break, 2.00 mm, Injection

ISO 527-240.0 MPa
tear strength

tear strength

2.00 mm

ISO 34-195 kN/m
Wear resistance

Wear resistance

ISO 464940.0 mm³
Tensile strain

Tensile strain

Break, 2.00 mm, Injection

ISO 527-2550 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 2.00 mm, Injection

ISO 86894
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/8.7 kg

660 g/10 min
density

density

ISO 27811.22 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.