PP A4400GT UK Perrite

  • Đặc tính:
    Thủy tinh
    talc
    chống va đập cao

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 180/1A10 kJ/m2
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1782750 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-240.0 MPa
Shore hardness

Shore hardness

Shore D

63
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/A50154
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8 MPa, Unannealed

ISO 75-2/A104
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed

ISO 75-2/B137
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.10 g/cm3
Shrinkage rate

Shrinkage rate

0.30 to 0.60 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

300℃/2.16 kg

ISO 11338.0 g/10 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.