PVOH Mowiflex™ FXT 558 KURARAY JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

178 °C
Glass transition temperature

Glass transition temperature

DSC34.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

31to47 g/10min
Solution viscosity

Solution viscosity

ASTM D445170to230 mPa·s
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Non volatile matter content

Non volatile matter content

>99 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.