PE Teslin® SP 800 PPG Industries, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Whiteness

Whiteness

ASTME31380
transmissivity

transmissivity

ASTM D100311.0 %
Opacity

Opacity

ISO 247194 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D746<-70.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

1.7 %
density

density

0.650 g/cm³
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Secant modulus

Secant modulus

ASTM D8823.60 MPa
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ASTM D1922110 g
elongation

elongation

Break

ASTM D882700 %
consumption

consumption

ASTM D37767.32 m²/kg
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
brightness

brightness

ISO 247090 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.