PP F500G20 Dinghao Chemistry

  • Đặc tính:
    · Tăng cường sợi thủy tinh 20%
    chống cháy
    hiệu suất cao
    halogen thấp
    vật liệu composite
    có giọt
    có màu sắc tốt và hiệu suất xử lý

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Burning wire flammability index

Burning wire flammability index

(2.00 mm)

IEC 60695-2-13750
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.60 mm

UL 94V-2
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.6mm

ISO 1210²V-2
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

50mm/min

ASTM D63812 %
tensile strength

tensile strength

50mm/min

ASTM D63860 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23℃/10mm/min

ASTM D7904000 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

1/8",23℃

ASTM D2567 kJ/m2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 Mpa,未退热 GB/1634-89

ASTM D648110-130
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306150
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃/2.6 kg /260℃/5 KG

ASTM D123815 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:(2.00mm)

ASTM D9550.4-0.8 %
density

density

23℃

ASTM D7921.12 g/cm3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.