SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
    Chịu nhiệt độ cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng điện
    Trang chủ Hàng ngày

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr

ASTM D-5700.070 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D-78575 M-scale
bending strength

bending strength

ASTM D-790150 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D-7908500 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D-6381.9 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D-638110 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94V-0
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

Flow

ASTM D-6960.000025 cm/cm/℃
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa,Unannealed

ASTM D-648235 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

ASTM D-648266 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow

ASTM D-9550.30 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D-2571E+16 ohm.cm
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D-14936.0 KV/mm
Dielectric loss

Dielectric loss

1E+6Hz

ASTM D-1500.0020
Dielectric constant

Dielectric constant

1E+6Hz

ASTM D-1502.900
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.