PP S600 Yangzi Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

合格品|≤0.03 %(m/m)
fisheye

fisheye

0.4mm

优级品|≤10 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

一级品|≤20 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

合格品|≤30 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

优级品|≤3 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

一级品|≤5 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

合格品|≤8 个/1520cm2
Equal standard index

Equal standard index

优级品|≥96.0 %
Equal standard index

Equal standard index

一级品|≥96.0 %
Equal standard index

Equal standard index

合格品|≥96.0 %
Color particles

Color particles

优级品|≤5 粒/kg树脂
Color particles

Color particles

一级品|≤10 粒/kg树脂
Color particles

Color particles

合格品|≤20 粒/kg树脂
ash content

ash content

优级品|≤0.01 %(m/m)
ash content

ash content

一级品|≤0.02 %(m/m)
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃,2.16kg

优级品|4.9-8.1 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃,2.16kg

一级品|4.9-8.1 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃,2.16kg

合格品|3.7-9.0 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

一级品|≥30.5 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

合格品|≥28.5 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

优级品|≥31.5 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.