SIS KRATON® D1183 P Kraton Polymers LLC

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D40250.920 g/cm³
Antioxidants

Antioxidants

Internal Method0.080to0.30 %
Polystyrene content

Polystyrene content

Internal Method14to17 %
Total extractable substances

Total extractable substances

Internal Method<1.0 %
Ash content - T, Talc

Ash content - T, Talc

Internal Method0.25to0.45 %
Volatile compounds

Volatile compounds

Internal Method<0.50 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Content of diblock copolymer

Content of diblock copolymer

38.0
Styrene/rubber ratio

Styrene/rubber ratio

16/84
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.