VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

ABS STAREX®  TX-0520K Samsung Cheil South Korea

  • Đặc tính:
    Tăng cường
    Độ bóng cao
    Ổn định nhiệt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Trang chủ
    Ứng dụng điện

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Transmittance rate

Transmittance rate

3.2mm

ASTM D100390 %
turbidity

turbidity

3.2mm

ASTM D10032.0 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D63820000 Kgf/cm2
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638370 Kgf/cm2
bending strength

bending strength

2.8mm/min

ASTM D790550 Kgf/cm2
Bending modulus

Bending modulus

2.8mm/min

ASTM D79019000 Kgf/cm2
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

1/4 inch at 23℃

ASTM D25614 Kgf.cm/cm
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D785110 R-Scale
tensile strength

tensile strength

Yield,5mm/min

ASTM D638400 Kgf/cm2
elongation

elongation

Break,5mm/min

ASTM D63825 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

18.56kgf/cm2,6.4mm

ASTM D64881 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

B/50

ISO R30693 °C
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.5-3.0mm

UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

220℃, 10kg

ASTM D123822 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow at 3.2mm(MD)

ASTM D9550.4-0.8 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.