Polyester, TS BUP 629 Bonyan Kala Chemie Company

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
GelTime

GelTime

25to32 min
Solid content

Solid content

68to70 %
viscosity

viscosity

25°C

0.70to1.0 Pa·s
Curing time

Curing time

0.18to0.28 hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

>50.0 MPa
elongation

elongation

Break

>4.0 %
bending strength

bending strength

>100 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

<160 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

>50 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

<1.1 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium

<0.25 %
acid value

acid value

<20.00 mgKOH/g
Color

Color

Gardner

<1.00
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Babbitt hardness

Babbitt hardness

>35
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.